--

ghé mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghé mắt

+  

  • Glue one's eyes tọ
    • Ghé mắt nhìn qua khe cửa sổ
      To glue one's eyes to a gap in the window
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghé mắt"
Lượt xem: 604